Nhiệt phân lốp xe Carbon Black: Từ chất thải đến giá trị
Trên toàn cầu, khoảng 4 tỷ lốp xe thải được chôn hoặc tích trữ, với khoảng 1.8 tỷ lốp xe mới bị loại bỏ mỗi năm. Thông qua quá trình nhiệt phân, những chiếc lốp xe này có thể được chuyển đổi thành các sản phẩm phụ có giá trị—bao gồm cả carbon đen nhiệt phân (PCB). Trung bình, cứ 10 kg lốp xe ô tô chứa khoảng 3 kilôgam của carbon đen, tạo ra sản lượng hàng năm khổng lồ của loại vật liệu này. Hãy đọc tiếp để khám phá cách lốp xe phế thải này chuyển đổi thành PCB có giá trị.
Nguy cơ môi trường do tích tụ lốp xe

Chiếm dụng đất và ô nhiễm thị giác
Lốp xe thải chiếm diện tích bãi chôn lấp lớn do kích thước cồng kềnh và không thể phân hủy sinh học. Không giống như vật liệu hữu cơ, lốp xe không dễ phân hủy và có thể tồn tại hàng thế kỷ. Những đống lốp xe này không chỉ làm giảm diện tích đất sử dụng mà còn tạo ra cảnh quan xấu xí, ảnh hưởng đến mỹ quan đô thị và nông thôn. Các bãi rác thải lốp xe quy mô lớn thường trở thành biểu tượng của chất thải công nghiệp được quản lý kém và sự lãng quên môi trường.

Nguy cơ cháy nổ và ô nhiễm không khí
Các đống lốp xe tích trữ rất dễ cháy. Một khi đã bốc cháy, chúng rất khó dập tắt do thành phần cao su và cấu trúc rỗng bên trong hỗ trợ quá trình cháy âm ỉ. Cháy lốp xe thải ra khói đen dày đặc, carbon monoxide, hợp chất lưu huỳnh và hydrocarbon thơm đa vòng (PAH), có thể gây ô nhiễm không khí và đất trong nhiều năm.

Nơi sinh sản của các tác nhân gây bệnh
Phần rỗng bên trong lốp xe bỏ đi dễ dàng tích tụ nước mưa, tạo thành những vũng nước đọng lý tưởng cho muỗi sinh sôi. Điều này làm tăng nguy cơ lây truyền các bệnh truyền qua vật trung gian như sốt xuất huyết, sốt rét và virus Zika trong cộng đồng xung quanh. Do đó, lốp xe được bảo quản không đúng cách vô tình trở thành mối đe dọa sức khỏe cộng đồng.

Tác động sinh thái dài hạn
Theo thời gian, quá trình phong hóa và bức xạ cực tím khiến bề mặt lốp xe bị thoái hóa, giải phóng các hạt cao su siêu nhỏ vào môi trường. Những hạt này có thể rò rỉ kim loại nặng và các chất phụ gia độc hại vào đất và đường thủy, gây ra những rủi ro lâu dài cho hệ sinh thái thủy sinh và đa dạng sinh học. Gánh nặng sinh thái tích lũy này nhấn mạnh tính cấp thiết của việc tái chế lốp xe bền vững và công nghệ thu hồi nhiệt phân.
Quá trình hình thành than đen nhiệt phân
Hiện nay, nhiệt phân là một phương pháp hiệu quả và bền vững để quản lý lốp xe thải. Phần sau đây sẽ giải thích cách hình thành muội than từ quá trình nhiệt phân lốp xe.
Sự phân hủy và bay hơi của polyme
Lốp xe bao gồm các polyme cao su liên kết ngang cộng với nhiều chất phụ gia khác nhau (cacbon đen, lưu huỳnh, kim loại, v.v.). Trong quá trình nhiệt phân (nung nóng trong môi trường thiếu oxy), ma trận cao su bắt đầu phân hủy. Ở nhiệt độ thường trên 400 °C, các chuỗi polyme dài trải qua quá trình khử trùng hợp (phân hủy thành các mảnh nhỏ hơn), khử hydro (mất H₂) và nhiệt phân thành hydrocarbon dễ bay hơi. Các hợp chất dễ bay hơi này thoát ra dưới dạng khí hoặc ngưng tụ thành dầu; phần còn lại là than giàu cacbon. Nghiên cứu cho thấy trong quá trình nhiệt phân lốp xe thải ở nhiệt độ cao, sản lượng cacbon đen tăng đáng kể khi nhiệt độ tăng (ví dụ, từ ~1100 °C lên ~1300 °C) và thời gian lưu trú đủ lâu.
Sự hình thành và tinh chế cacbon rắn
Sau khi các chất dễ bay hơi được loại bỏ, phần cặn cacbon còn lại bắt đầu tái cấu trúc: các vòng thơm nhỏ trùng hợp và ngưng tụ thành các miền graphit hoặc bán graphit, các hạt hình thành hạt nhân và phát triển, và hình thái tương tự như muội than xuất hiện. Mức độ graphit hóa, kích thước hạt và diện tích bề mặt riêng phụ thuộc rất nhiều vào nhiệt độ nhiệt phân và thời gian lưu (nhiệt độ cao hơn và thời gian lưu đủ lâu sẽ tạo ra các hạt nhỏ hơn và cacbon có trật tự hơn). Sau khi nhiệt phân, than có thể được làm nguội trong môi trường khí trơ, tách khỏi các sợi kim loại hoặc phụ gia khoáng, và được xử lý thêm (nghiền, hoạt hóa, xử lý bề mặt) để cải thiện cấu trúc và loại bỏ các chất dễ bay hơi hoặc chất gây ô nhiễm còn sót lại.
Đặc điểm của than đen nhiệt phân

Cấu trúc vi mô và hình thái
Than đen được cấu tạo từ các hạt carbon mịn, vô định hình, thường có kích thước từ 10–100 nanomet. Các hạt này tạo thành các tập hợp và kết tụ phức tạp, tạo nên mạng lưới diện tích bề mặt lớn, ảnh hưởng đến cường độ màu, độ dẫn điện và khả năng gia cường. Mức độ tập hợp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của than đen trong vật liệu công nghiệp.
Hóa học bề mặt
Bề mặt của than đen chứa nhiều nhóm chức năng khác nhau, bao gồm cấu trúc hydroxyl, carboxyl và quinone. Các vị trí hóa học này quyết định tính chất hấp phụ và khả năng tương thích của nó với các nền hữu cơ và polyme. Việc biến tính bề mặt có kiểm soát có thể cải thiện độ phân tán và độ bền liên kết trong vật liệu composite.
Tính chất nhiệt và điện
Với độ ổn định nhiệt cao và độ dẫn điện tuyệt vời, than đen có khả năng chống phân hủy ở nhiệt độ cao và đóng vai trò là chất dẫn nhiệt và dẫn điện hiệu quả. Màu đen và độ mờ đục của nó cũng là kết quả của khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh nhờ mạng lưới liên kết π mở rộng trong các lớp carbon.
Ứng dụng chính của Carbon đen nhiệt phân
Với sản lượng carbon đen toàn cầu đạt khoảng 14 triệu tấn mỗi năm, than đen nhiệt phân tinh chế đang nổi lên như một giải pháp thay thế bền vững trong nhiều ngành công nghiệp. Sau đây là các lĩnh vực ứng dụng chính và thị phần tương ứng của chúng.

Sản xuất lốp xe (70%)
Carbon đen nhiệt phân tinh chế chủ yếu được sử dụng trong sản xuất lốp xe, đặc biệt là lốp xe hiệu suất trung bình đến thấp. Sau khi xử lý hậu kỳ, nó có thể đáp ứng các yêu cầu đối với các loại như N330, N550 và N660.
- Được sử dụng trong gai lốp, thành lốp và lớp lót bên trong
- Cải thiện khả năng chống mài mòn và dẫn nhiệt
- Thích hợp cho lốp xe địa hình, nông nghiệp và xe thương mại

Sản phẩm cao su kỹ thuật (20%)
Khoảng 20% PCB được ứng dụng trong các sản phẩm cao su công nghiệp và ô tô, nơi mà độ bền và khả năng phục hồi của vật liệu rất quan trọng nhưng không đạt đến cấp độ lốp xe. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Băng tải, ống cao su, miếng đệm và các thành phần đúc
- Các ứng dụng yêu cầu gia cố vừa phải và ổn định kích thước

Nhựa, Thuốc nhuộm và Sắc tố (10%)
Khoảng 10% PCB tinh chế được sử dụng trong sản xuất nhựa và công thức bột màu. Mặc dù độ phân tán và độ bóng của nó có thể không bằng bột màu cao cấp, nhưng nó mang lại hiệu suất chấp nhận được cho các ứng dụng nhạy cảm với chi phí.
- Được áp dụng trong các masterbatch màu đen, màng nhựa và hộp đựng
- Được sử dụng trong mực, sơn công nghiệp và lớp phủ cấp thấp
Cải thiện khả năng sử dụng than đen nhiệt phân
Than đen nhiệt phân (PCB) không thể được ứng dụng trực tiếp trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp do cấu trúc hạt thô, phân bố không đều, và sự hiện diện của tro, cặn dầu và tạp chất kim loại. Những đặc điểm này làm giảm hiệu suất gia cường và khả năng phân tán, hạn chế hiệu quả của nó trong sản xuất cao su, nhựa và bột màu. Để khắc phục những hạn chế này, VCSCA áp dụng hệ thống xử lý hậu kỳ chuyên dụng tích hợp quá trình nghiền và tạo hạt than đen. Quá trình này có thể đạt được:
- Tăng diện tích bề mặt riêng của cacbon đen, cải thiện khả năng hấp phụ và phản ứng.
- Nâng cao chất lượng PCB tổng thể bằng cách đạt được độ tinh khiết và tính đồng nhất cao hơn.
- Mở rộng khả năng sử dụng và giá trị thương mại trên nhiều ngành công nghiệp đồng thời hỗ trợ việc sử dụng tài nguyên tuần hoàn.

Kết luận
Carbon đen nhiệt phân không chỉ là một sản phẩm phụ—mà còn là một vật liệu thiết thực, tiết kiệm tài nguyên với sự liên quan ngày càng tăng trong nhiều lĩnh vực. Khi công nghệ nhiệt phân phát triển, nhu cầu về nguồn carbon bền vững này có khả năng sẽ tăng lên. Hợp tác với Beston Group để cải thiện hiệu quả sử dụng chung của nguồn lốp xe đã hết hạn sử dụng.Danh Mục